Trang chủ8050 • TADAWUL
add
Salama Cooperative Insurance Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,71 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,51 SAR - 13,80 SAR
Phạm vi một năm
10,84 SAR - 24,53 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
410,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
216,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,46 Tr | -29,26% |
Chi phí hoạt động | 7,55 Tr | 129,03% |
Thu nhập ròng | -35,42 Tr | -452,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,77 | -598,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,03 Tr | -404,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,80 Tr | -9,58% |
Tổng tài sản | 836,73 Tr | 11,68% |
Tổng nợ | 519,37 Tr | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,42 Tr | -452,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,98 Tr | 91,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,46 Tr | -65,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,64 Tr | 2.481,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,20 Tr | 135,97% |
Dòng tiền tự do | -101,63 Tr | -545,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web