Trang chủ8049 • HKG
add
Jilin Provnc Hnn Chnglng Bio-pharm CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T HKD
Số lượng trung bình
183,53 N
Tỷ số P/E
6,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,43 Tr | 11,65% |
Chi phí hoạt động | 118,92 Tr | 27,00% |
Thu nhập ròng | 51,50 Tr | -1,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,47 | -11,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,41 Tr | -2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,30 Tr | 15,89% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 11,99% |
Tổng nợ | 915,73 Tr | 17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,50 Tr | -1,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
798