Trang chủ8045 • TYO
add
Yokohama Maruuo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.111,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.112,00 ¥ - 1.112,00 ¥
Phạm vi một năm
863,00 ¥ - 1.144,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 T JPY
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
14,90
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 T | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 757,00 Tr | 10,19% |
Thu nhập ròng | 172,00 Tr | -16,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -14,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,75 Tr | -44,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 28,17% |
Tổng tài sản | 25,18 T | 0,13% |
Tổng nợ | 8,14 T | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,00 Tr | -16,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1947
Trang web
Nhân viên
178