Trang chủ8043 • TYO
add
Starzen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.222,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.223,00 ¥ - 1.269,00 ¥
Phạm vi một năm
839,33 ¥ - 1.269,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,32 T JPY
Số lượng trung bình
430,00 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,63 T | 7,14% |
Chi phí hoạt động | 8,59 T | 2,34% |
Thu nhập ròng | 3,52 T | 18,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | 10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 T | 10,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 T | 4,15% |
Tổng tài sản | 177,02 T | 10,16% |
Tổng nợ | 94,06 T | 10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 T | 18,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1948
Trang web
Nhân viên
2.723