Trang chủ8042 • HKG
add
KOS International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
396,67 N
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,14 Tr | 46,49% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | -21,68% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 194,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 164,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | 327,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,36 Tr | -6,99% |
Tổng tài sản | 90,16 Tr | 24,34% |
Tổng nợ | 29,40 Tr | 110,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 194,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,09 Tr | -2,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,00 N | -248,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 Tr | 268,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | 75,11% |
Dòng tiền tự do | 654,56 N | 158,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
130