Trang chủ8041 • TYO
add
OUG Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.200,00 ¥ - 3.280,00 ¥
Phạm vi một năm
2.337,00 ¥ - 3.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,99 T JPY
Số lượng trung bình
9,92 N
Tỷ số P/E
3,47
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,91 T | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 7,01 T | 5,78% |
Thu nhập ròng | 1,97 T | 40,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 31,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | 68,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | 23,63% |
Tổng tài sản | 114,24 T | 6,77% |
Tổng nợ | 79,76 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 T | 40,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1946
Trang web
Nhân viên
1.327