Trang chủ8041 • HKG
add
Luxey International (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
153,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,47 Tr | -19,77% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | -21,06% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -140,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,24 | -200,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -905,50 N | -315,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 Tr | -13,46% |
Tổng tài sản | 70,46 Tr | 13,87% |
Tổng nợ | 41,38 Tr | 27,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -140,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -662,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
95