Trang chủ8040 • TADAWUL
add
Mutakamela Insurance Co
Giá đóng cửa hôm trước
11,97 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,81 SAR - 12,09 SAR
Phạm vi một năm
11,47 SAR - 20,38 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
709,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
63,93 N
Tỷ số P/E
46,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 137,66 Tr | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 15,08 Tr | 28,93% |
Thu nhập ròng | 548,89 N | -87,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -86,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 Tr | -61,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,60 Tr | -70,87% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -2,31% |
Tổng nợ | 1,25 T | 3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,89 N | -87,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,23 Tr | 92,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,16 Tr | -90,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | 181,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 117,02% |
Dòng tiền tự do | 104,14 Tr | 1.685,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
462