Trang chủ8039 • TYO
add
Tsukiji Uoichiba Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.705,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.680,00 ¥ - 3.710,00 ¥
Phạm vi một năm
3.000,00 ¥ - 4.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T JPY
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
24,98
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,81 T | 7,48% |
Chi phí hoạt động | 996,00 Tr | 5,40% |
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | 45,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | 34,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,25 Tr | 148,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 10,99% |
Tổng tài sản | 19,43 T | 4,90% |
Tổng nợ | 12,87 T | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | 45,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
285