Trang chủ8039 • TPE
add
Taiflex Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,10 NT$ - 41,50 NT$
Phạm vi một năm
32,90 NT$ - 73,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,62 T TWD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
17,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 2,25% |
Chi phí hoạt động | 357,45 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | -59,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -60,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,61 Tr | -46,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 56,54% |
Tổng tài sản | 14,53 T | 11,48% |
Tổng nợ | 3,86 T | -22,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | -59,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 485,98 Tr | 61,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,51 Tr | -1,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 Tr | -104,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,43 Tr | 51,83% |
Dòng tiền tự do | 364,52 Tr | 127,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.066