Trang chủ8039 • HKG
add
China Come Ride New Energy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,076 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,44 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 Tr | 37,14% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 20,39% |
Thu nhập ròng | -140,50 N | 86,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 | 89,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,00 N | 90,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 Tr | -42,88% |
Tổng tài sản | 16,65 Tr | -16,82% |
Tổng nợ | 17,92 Tr | 9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,50 N | 86,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -87,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
20