Trang chủ80388 • HKG
add
Hong Kong Exchanges and Clearing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
335,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
327,60 ¥ - 338,00 ¥
Phạm vi một năm
196,90 ¥ - 362,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
447,04 T HKD
Số lượng trung bình
125,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | 31,29% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 4,41% |
Thu nhập ròng | 3,78 T | 45,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,86 | 10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,99 | 45,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 T | 45,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,91 T | 56,69% |
Tổng tài sản | 381,63 T | 11,86% |
Tổng nợ | 327,22 T | 13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 T | 45,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.441