Trang chủ80388 • HKG
add
Hong Kong Exchanges and Clearing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
367,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
365,60 ¥ - 367,80 ¥
Phạm vi một năm
257,00 ¥ - 426,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
514,23 T HKD
Số lượng trung bình
11,70 N
Tỷ số P/E
37,90
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,73 T | 44,55% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 9,27% |
Thu nhập ròng | 4,90 T | 55,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,40 | 7,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,88 | 55,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 T | 58,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,99 T | 14,02% |
Tổng tài sản | 460,76 T | -5,09% |
Tổng nợ | 406,09 T | -6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 T | 55,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.423