Trang chủ8033 • TPE
add
Thunder Tiger Corp
Giá đóng cửa hôm trước
178,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
162,00 NT$ - 187,00 NT$
Phạm vi một năm
48,90 NT$ - 191,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,26 T TWD
Số lượng trung bình
10,26 Tr
Tỷ số P/E
236,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,24 Tr | 19,42% |
Chi phí hoạt động | 126,86 Tr | 5,77% |
Thu nhập ròng | 68,46 Tr | 44,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,33 | 20,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,40 Tr | -6,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,65 Tr | 67,55% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 33,71% |
Tổng nợ | 1,11 T | 21,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,46 Tr | 44,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,96 Tr | -124,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,92 Tr | -360,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,91 Tr | -875,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,12 Tr | -473,80% |
Dòng tiền tự do | -55,55 Tr | -226,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Nhân viên
208