Trang chủ8033 • TPE
Thunder Tiger Corp
66,10 NT$
14 thg 1, 14:33:30 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
63,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
63,50 NT$ - 66,10 NT$
Phạm vi một năm
50,50 NT$ - 84,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 T TWD
Số lượng trung bình
6,37 Tr
Tỷ số P/E
249,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
282,40 Tr21,12%
Chi phí hoạt động
113,63 Tr-3,89%
Thu nhập ròng
-30,65 Tr-198,50%
Biên lợi nhuận ròng
-10,85-146,59%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
16,72 Tr192,75%
Thuế suất hiệu dụng
8,47%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
347,24 Tr11,00%
Tổng tài sản
2,50 T25,37%
Tổng nợ
1,08 T69,99%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,42 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
142,63 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
7,24
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,40%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
0,44%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-30,65 Tr-198,50%
Tiền từ việc kinh doanh
-80,06 Tr-452,64%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-61,55 Tr10,69%
Tiền từ hoạt động tài chính
95,37 Tr536,77%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-54,87 Tr40,96%
Dòng tiền tự do
-180,87 Tr-148,16%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Nhân viên
208
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính