Trang chủ8030 • TYO
add
Chuo Gyorui Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.475,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.470,00 ¥ - 3.570,00 ¥
Phạm vi một năm
2.850,00 ¥ - 4.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,38 T JPY
Số lượng trung bình
8,28 N
Tỷ số P/E
4,80
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,12 T | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | 9,44% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 92,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 85,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 T | -22,38% |
Tổng tài sản | 86,94 T | 0,86% |
Tổng nợ | 53,37 T | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 92,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
782