Trang chủ8030 • TADAWUL
add
Medtrn nd Glf Cptv Insrn nd Rnsn Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,82 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,84 SAR - 13,14 SAR
Phạm vi một năm
12,80 SAR - 29,66 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T SAR
Số lượng trung bình
742,51 N
Tỷ số P/E
34,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 12,83% |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | 148,25% |
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | -54,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -59,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,47 Tr | -41,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 114,35% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 7,37% |
Tổng nợ | 2,14 T | 8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | -54,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,01 Tr | 244,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 Tr | -96,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,53 Tr | -9,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,49 Tr | 22,69% |
Dòng tiền tự do | -302,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web