Trang chủ8025 • TYO
add
Tsukamoto Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.213,00 ¥ - 1.220,00 ¥
Phạm vi một năm
991,00 ¥ - 1.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T JPY
Số lượng trung bình
5,61 N
Tỷ số P/E
38,54
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 14,76% |
Chi phí hoạt động | 802,00 Tr | -0,87% |
Thu nhập ròng | -159,00 Tr | 17,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,20 | 28,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -163,25 Tr | 29,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -14,57% |
Tổng tài sản | 28,81 T | 9,30% |
Tổng nợ | 14,98 T | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,00 Tr | 17,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1812
Trang web
Nhân viên
188