Trang chủ8020 • TADAWUL
add
Malath Cooperative Insurance Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,22 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,20 SAR - 10,40 SAR
Phạm vi một năm
10,13 SAR - 18,84 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
514,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
105,84 N
Tỷ số P/E
19,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 358,34 Tr | 38,00% |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | -50,73% |
Thu nhập ròng | 631,00 N | -88,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -91,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,89 Tr | -6.795,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,47 Tr | 27,89% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 27,47% |
Tổng nợ | 904,26 Tr | 38,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 451,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 631,00 N | -88,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,66 Tr | -167,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,95 Tr | 144,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -228,00 N | -3,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,94 Tr | -198,53% |
Dòng tiền tự do | 49,89 Tr | 220,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web