Trang chủ8020 • TADAWUL
add
Malath Cooperative Insurance Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,04 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,96 SAR - 13,11 SAR
Phạm vi một năm
11,58 SAR - 18,84 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
649,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
240,36 N
Tỷ số P/E
20,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,98 Tr | 65,15% |
Chi phí hoạt động | 7,14 Tr | 11,36% |
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 4.321,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 2.614,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | 22,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 65,39% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 43,65% |
Tổng nợ | 942,16 Tr | 66,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 451,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 4.321,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,52 Tr | 71,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,01 Tr | -32,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,50 Tr | 156,26% |
Dòng tiền tự do | -18,12 Tr | 57,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web