Trang chủ8019 • HKG
add
Hao Wen Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,02 Tr HKD
Số lượng trung bình
88,47 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,91 Tr | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | 62,86% |
Thu nhập ròng | -333,50 N | 95,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,37 | 95,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,00 Tr | 211,38% |
Tổng tài sản | 360,39 Tr | -5,22% |
Tổng nợ | 86,45 Tr | -7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,50 N | 95,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -851,50 N | -53,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 448,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,00 N | 11,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
10