Trang chủ80175 • HKG
add
Geely Automobile Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,21 ¥ - 15,81 ¥
Phạm vi một năm
12,32 ¥ - 19,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
175,57 T HKD
Số lượng trung bình
43,10 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,19 T | 47,72% |
Chi phí hoạt động | 11,41 T | 78,24% |
Thu nhập ròng | 3,82 T | 55,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | 5,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,19 T | 11,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,75 T | 79,86% |
Tổng tài sản | 274,44 T | 27,23% |
Tổng nợ | 178,60 T | 52,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 T | 55,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
68.000