Trang chủ8013 • TYO
add
Naigai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
231,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
230,00 ¥ - 236,00 ¥
Phạm vi một năm
214,00 ¥ - 268,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T JPY
Số lượng trung bình
24,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 3,83% |
Thu nhập ròng | -110,00 Tr | -161,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | -170,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,25 Tr | -1.806,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | -13,18% |
Tổng tài sản | 11,20 T | 3,73% |
Tổng nợ | 5,34 T | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,00 Tr | -161,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1920
Trang web
Nhân viên
154