Trang chủ8013 • TYO
add
Naigai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 ¥
Phạm vi một năm
214,00 ¥ - 450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T JPY
Số lượng trung bình
680,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 4,51% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 96,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 96,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,00 Tr | -19,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 0,68% |
Tổng tài sản | 11,04 T | -1,60% |
Tổng nợ | 5,05 T | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 96,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1920
Trang web
Nhân viên
156