Trang chủ8012 • TADAWUL
add
Aljazira Takaful Taawuni Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,34 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,28 SAR - 11,42 SAR
Phạm vi một năm
11,28 SAR - 17,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
752,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
56,24 N
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,19 Tr | 20,87% |
Chi phí hoạt động | 9,78 Tr | 79,06% |
Thu nhập ròng | 14,64 Tr | 58,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,92 | 30,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,43 Tr | 33,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,94 Tr | -2,96% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 1,51% |
Tổng nợ | 2,12 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 993,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,64 Tr | 58,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,70 Tr | -36,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,46 Tr | 111,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,04 Tr | 48,19% |
Dòng tiền tự do | -23,28 Tr | -618,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
183