Trang chủ8007 • TYO
add
Takashima & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.294,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.281,00 ¥ - 1.297,00 ¥
Phạm vi một năm
777,00 ¥ - 1.384,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,20 T JPY
Số lượng trung bình
154,90 N
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,75 T | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | -0,18% |
Thu nhập ròng | 488,00 Tr | -5,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -7,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 31,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 T | -2,41% |
Tổng tài sản | 61,95 T | -1,31% |
Tổng nợ | 38,32 T | -9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,00 Tr | -5,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
1.162