Trang chủ7ST0 • FRA
add
Gigasun AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,19 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,17 € - 0,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
133,84 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,20 Tr | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 20,29 Tr | 15,70% |
Thu nhập ròng | -20,93 Tr | -31,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,79 | -16,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,72 Tr | 8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,88 Tr | 179,36% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 8,03% |
Tổng nợ | 1,79 T | 15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,93 Tr | -31,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,59 Tr | -288,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,78 Tr | 12,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,40 Tr | 248,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,01 Tr | -579,82% |
Dòng tiền tự do | -37,25 Tr | -291,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
22