Trang chủ7NG • FRA
add
Acroud AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00020 € - 0,058 €
Giá trị vốn hóa thị trường
151,94 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 Tr | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 9,12 Tr | 16,13% |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -230,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,21 | -226,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,00 N | -64,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -35,90% |
Tổng tài sản | 40,20 Tr | -18,60% |
Tổng nợ | 22,07 Tr | -25,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -230,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -154,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -780,00 N | -3,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,51 Tr | 323,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,00 N | 169,08% |
Dòng tiền tự do | 570,62 N | 207,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
70