Trang chủ7989 • TYO
add
Tachikawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.901,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.890,00 ¥ - 1.908,00 ¥
Phạm vi một năm
1.240,00 ¥ - 1.908,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,35 T JPY
Số lượng trung bình
21,89 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,26 T | 3,66% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | 4,89% |
Thu nhập ròng | 672,00 Tr | 12,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | 8,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -2,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,08 T | 14,19% |
Tổng tài sản | 64,32 T | 2,52% |
Tổng nợ | 10,33 T | -4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 672,00 Tr | 12,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 538,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 T | — |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.315