Trang chủ7988 • TYO
add
Nifco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.800,00 ¥ - 4.894,00 ¥
Phạm vi một năm
3.068,00 ¥ - 4.894,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
489,15 T JPY
Số lượng trung bình
274,80 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,57 T | -2,76% |
Chi phí hoạt động | 14,28 T | -0,51% |
Thu nhập ròng | 8,66 T | 32,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,88 | 35,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,25 T | -7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,73 T | -8,17% |
Tổng tài sản | 365,59 T | -3,26% |
Tổng nợ | 83,92 T | -25,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,66 T | 32,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
9.041