Trang chủ7980 • TYO
add
Shigematsu Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
773,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
773,00 ¥ - 780,00 ¥
Phạm vi một năm
727,00 ¥ - 948,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T JPY
Số lượng trung bình
13,31 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 900,00 Tr | 11,52% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 12,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | 3,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,75 Tr | 19,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -5,17% |
Tổng tài sản | 18,83 T | 21,07% |
Tổng nợ | 10,28 T | 30,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 12,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
386