Trang chủ7972 • TYO
add
Itoki Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.564,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.530,00 ¥ - 1.576,00 ¥
Phạm vi một năm
1.062,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,53 T JPY
Số lượng trung bình
263,47 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,61 T | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 11,03 T | 0,21% |
Thu nhập ròng | 714,00 Tr | 253,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 68,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,54 T | 31,10% |
Tổng tài sản | 120,94 T | 8,39% |
Tổng nợ | 73,31 T | 26,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 714,00 Tr | 253,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
3.892