Trang chủ7972 • TYO
add
Itoki Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.444,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.435,00 ¥ - 2.465,00 ¥
Phạm vi một năm
1.356,00 ¥ - 2.538,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
130,31 T JPY
Số lượng trung bình
182,73 N
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,50 T | 15,54% |
Chi phí hoạt động | 11,92 T | 9,53% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 107,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | 79,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 T | 157,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,29 T | -11,31% |
Tổng tài sản | 126,25 T | 4,60% |
Tổng nợ | 72,27 T | -1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 107,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
3.957