Trang chủ7972 • TYO
add
Itoki Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.076,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.045,00 ¥ - 2.082,00 ¥
Phạm vi một năm
1.062,00 ¥ - 2.105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
109,38 T JPY
Số lượng trung bình
242,50 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,74 T | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 11,33 T | 9,63% |
Thu nhập ròng | 4,92 T | 19,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,50 | 14,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,30 T | -1,84% |
Tổng tài sản | 132,33 T | 3,82% |
Tổng nợ | 80,70 T | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,92 T | 19,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
3.957