Trang chủ7972 • TYO
add
Itoki Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.299,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.280,00 ¥ - 2.330,00 ¥
Phạm vi một năm
1.356,00 ¥ - 2.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
123,63 T JPY
Số lượng trung bình
147,74 N
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,21 T | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 12,56 T | 13,85% |
Thu nhập ròng | 699,00 Tr | -2,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | 6,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,85 T | -28,45% |
Tổng tài sản | 123,54 T | 2,15% |
Tổng nợ | 68,59 T | -6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 699,00 Tr | -2,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
3.957