Trang chủ7970 • TYO
add
Shin-Etsu Polymer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.914,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.909,00 ¥ - 1.933,00 ¥
Phạm vi một năm
1.246,00 ¥ - 1.973,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
158,88 T JPY
Số lượng trung bình
151,10 N
Tỷ số P/E
15,15
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,98 T | 9,18% |
Chi phí hoạt động | 4,95 T | -1,43% |
Thu nhập ròng | 3,11 T | 37,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | 25,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,42 T | -1,95% |
Tổng tài sản | 145,76 T | -0,19% |
Tổng nợ | 24,28 T | -19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 T | 37,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1960
Trang web
Nhân viên
4.356