Trang chủ7966 • TYO
add
Lintec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.889,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.834,00 ¥ - 2.890,00 ¥
Phạm vi một năm
2.454,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
205,80 T JPY
Số lượng trung bình
245,89 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,55 T | 12,20% |
Chi phí hoạt động | 13,63 T | 5,74% |
Thu nhập ròng | 5,34 T | 163,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 135,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,04 T | 49,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,68 T | 19,36% |
Tổng tài sản | 342,21 T | 4,93% |
Tổng nợ | 98,64 T | 9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,34 T | 163,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,45 T | 67,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,07 T | -155,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,42 T | 12,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 963,00 Tr | 13,56% |
Dòng tiền tự do | 7,82 T | 18,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
5.476