Trang chủ7949 • TYO
add
Komatsu Wall Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.494,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.483,00 ¥ - 2.505,00 ¥
Phạm vi một năm
1.283,00 ¥ - 2.772,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,27 T JPY
Số lượng trung bình
70,35 N
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,61 T | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 6,27% |
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | 37,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 31,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,00 Tr | 17,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,03 T | -12,25% |
Tổng tài sản | 45,99 T | 0,29% |
Tổng nợ | 8,62 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | 37,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.399