Trang chủ7940 • TYO
add
Wavelock Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
531,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
511,00 ¥ - 527,00 ¥
Phạm vi một năm
481,00 ¥ - 725,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T JPY
Số lượng trung bình
90,47 N
Tỷ số P/E
23,55
Tỷ lệ cổ tức
5,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 T | 12,58% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 6,41% |
Thu nhập ròng | -131,00 Tr | -214,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | -201,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,75 Tr | 59,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | 37,14% |
Tổng tài sản | 29,19 T | 6,53% |
Tổng nợ | 12,99 T | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,00 Tr | -214,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 6, 1964
Trang web
Nhân viên
606