Trang chủ7932 • TYO
add
Nippi
Giá đóng cửa hôm trước
5.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.770,00 ¥ - 5.870,00 ¥
Phạm vi một năm
4.980,00 ¥ - 7.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,87 T JPY
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
6,36
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,46 T | 0,24% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | 5,67% |
Thu nhập ròng | 773,00 Tr | 88,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 87,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 40,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 T | 13,88% |
Tổng tài sản | 70,91 T | -0,08% |
Tổng nợ | 30,94 T | -8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 773,00 Tr | 88,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1907
Trang web
Nhân viên
627