Trang chủ7931 • TYO
add
Mirai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.635,00 ¥ - 3.720,00 ¥
Phạm vi một năm
3.105,00 ¥ - 4.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
93,34 T JPY
Số lượng trung bình
18,46 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,68 T | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | 3,41% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -8,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | -12,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,92 T | 20,74% |
Tổng tài sản | 65,90 T | 6,19% |
Tổng nợ | 13,21 T | 11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -8,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1965
Trang web
Nhân viên
1.271