Trang chủ7928 • TYO
add
Asahi Kagaku Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
599,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
588,00 ¥ - 600,00 ¥
Phạm vi một năm
543,00 ¥ - 654,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T JPY
Số lượng trung bình
3,39 N
Tỷ số P/E
24,58
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 264,00 Tr | 42,70% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,26 | -144,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,25 Tr | -46,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 175,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -35,12% |
Tổng tài sản | 6,82 T | 3,08% |
Tổng nợ | 1,55 T | 13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
482