Trang chủ7927 • TYO
add
Muto Seiko Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.357,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.360,00 ¥ - 1.381,00 ¥
Phạm vi một năm
1.181,00 ¥ - 1.928,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 T JPY
Số lượng trung bình
35,01 N
Tỷ số P/E
5,73
Tỷ lệ cổ tức
7,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,20 T | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 918,00 Tr | 6,74% |
Thu nhập ròng | 533,00 Tr | 31,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | 22,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 961,75 Tr | 8,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,85 T | 14,46% |
Tổng tài sản | 31,93 T | 14,93% |
Tổng nợ | 11,66 T | 16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 533,00 Tr | 31,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
3.126