Trang chủ7898 • TYO
add
Wood One Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
850,00 ¥
Phạm vi một năm
672,00 ¥ - 1.089,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T JPY
Số lượng trung bình
27,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,94 T | -1,93% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | -5,05% |
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | 127,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 127,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 122,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 117,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | 13,75% |
Tổng tài sản | 103,70 T | 2,63% |
Tổng nợ | 57,66 T | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | 127,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
2.222