Trang chủ7898 • TYO
add
Wood One Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
865,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
862,00 ¥ - 887,00 ¥
Phạm vi một năm
672,00 ¥ - 1.039,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T JPY
Số lượng trung bình
27,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,10 T | 0,82% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | 4,15% |
Thu nhập ròng | 724,00 Tr | 178,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 177,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 46,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | 32,79% |
Tổng tài sản | 102,58 T | 2,19% |
Tổng nợ | 57,24 T | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 724,00 Tr | 178,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
2.222