Trang chủ7872 • TYO
add
As-me ESTELLE
Giá đóng cửa hôm trước
595,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
592,00 ¥ - 599,00 ¥
Phạm vi một năm
536,00 ¥ - 629,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 T JPY
Số lượng trung bình
6,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,93 T | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | -0,49% |
Thu nhập ròng | -621,00 Tr | -56,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,96 | -57,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -418,50 Tr | -20,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | -30,65% |
Tổng tài sản | 29,76 T | -8,73% |
Tổng nợ | 18,34 T | -10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -621,00 Tr | -56,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.751