Trang chủ7872 • TYO
add
As-me ESTELLE
Giá đóng cửa hôm trước
569,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
566,00 ¥ - 569,00 ¥
Phạm vi một năm
536,00 ¥ - 657,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T JPY
Số lượng trung bình
4,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,31 T | -2,27% |
Chi phí hoạt động | 4,32 T | 0,02% |
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 128,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 129,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,50 Tr | -1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | -20,29% |
Tổng tài sản | 29,87 T | -6,74% |
Tổng nợ | 17,64 T | -9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 128,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.642