Trang chủ7856 • TYO
add
Hagihara Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.571,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.555,00 ¥ - 1.573,00 ¥
Phạm vi một năm
1.330,00 ¥ - 1.743,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,20 T JPY
Số lượng trung bình
168,75 N
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,64 T | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 1,36% |
Thu nhập ròng | 346,73 Tr | 12,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 867,04 Tr | 6,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | -2,52% |
Tổng tài sản | 42,37 T | -2,54% |
Tổng nợ | 12,53 T | -12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,73 Tr | 12,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.299