Trang chủ7831 • TYO
add
Wellco Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
114,00 ¥ - 125,00 ¥
Phạm vi một năm
107,00 ¥ - 159,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T JPY
Số lượng trung bình
150,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | -9,49% |
Chi phí hoạt động | 441,00 Tr | 5,50% |
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 1.087,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | 1.227,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,00 Tr | -491,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | -36,25% |
Tổng tài sản | 8,77 T | -21,58% |
Tổng nợ | 5,33 T | -22,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 1.087,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
294