Trang chủ7827 • TYO
add
Orvis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.328,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.326,00 ¥ - 1.344,00 ¥
Phạm vi một năm
1.120,00 ¥ - 1.735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T JPY
Số lượng trung bình
7,40 N
Tỷ số P/E
5,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | — |
Chi phí hoạt động | 407,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | — |
Tổng tài sản | 12,99 T | — |
Tổng nợ | 7,66 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
206