Trang chủ7826 • TYO
add
Furuya Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.375,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.377,00 ¥ - 2.424,00 ¥
Phạm vi một năm
2.020,00 ¥ - 4.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,44 T JPY
Số lượng trung bình
207,02 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 T | 17,52% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -11,83% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | 45,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,54 | 24,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | 21,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 T | -28,12% |
Tổng tài sản | 128,52 T | 23,90% |
Tổng nợ | 66,42 T | 39,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | 45,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1968
Trang web
Nhân viên
410