Trang chủ7811 • TYO
add
Nakamoto Packs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.639,00 ¥ - 1.665,00 ¥
Phạm vi một năm
1.450,00 ¥ - 1.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,83 T JPY
Số lượng trung bình
18,78 N
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,31 T | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 14,73% |
Thu nhập ròng | 385,00 Tr | 201,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 187,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 830,00 Tr | 60,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,64 T | 1,46% |
Tổng tài sản | 39,97 T | 3,87% |
Tổng nợ | 19,66 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,00 Tr | 201,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
924