Trang chủ7810 • TYO
add
Công ty Crossfor
Giá đóng cửa hôm trước
170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
171,00 ¥ - 172,00 ¥
Phạm vi một năm
139,00 ¥ - 236,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T JPY
Số lượng trung bình
115,63 N
Tỷ số P/E
36,40
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,00 Tr | 13,01% |
Chi phí hoạt động | 279,00 Tr | -7,92% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 126,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 123,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,00 Tr | 785,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,00 Tr | 36,17% |
Tổng tài sản | 4,98 T | -1,66% |
Tổng nợ | 3,17 T | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 126,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
74