Trang chủ7808 • TYO
add
C.S. Lumber Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.746,00 ¥
Phạm vi một năm
2.650,00 ¥ - 3.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T JPY
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
4,26
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | -17,22% |
Chi phí hoạt động | 614,00 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -55,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -45,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,00 Tr | -41,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | -3,88% |
Tổng tài sản | 24,94 T | 10,73% |
Tổng nợ | 14,59 T | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -55,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1983
Trang web
Nhân viên
321