Trang chủ7806 • TYO
add
MTG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.660,00 ¥ - 2.734,00 ¥
Phạm vi một năm
1.361,00 ¥ - 2.838,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,68 T JPY
Số lượng trung bình
212,58 N
Tỷ số P/E
25,31
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,66 T | 38,57% |
Chi phí hoạt động | 10,98 T | 18,19% |
Thu nhập ròng | 2,38 T | 489,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 325,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,09 T | 207,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 T | -44,08% |
Tổng tài sản | 59,19 T | 9,06% |
Tổng nợ | 14,42 T | 27,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 T | 489,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
1.275