Trang chủ7780 • TYO
add
Menicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.173,00 ¥ - 1.211,00 ¥
Phạm vi một năm
1.066,00 ¥ - 1.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,51 T JPY
Số lượng trung bình
345,02 N
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,94 T | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 13,56 T | 3,40% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 18,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 12,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,07 T | 22,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,76 T | 35,13% |
Tổng tài sản | 210,87 T | 21,33% |
Tổng nợ | 122,86 T | 31,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 18,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
4.221