Trang chủ7765 • TPE
add
CHT Security Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
278,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
280,50 NT$ - 290,00 NT$
Phạm vi một năm
270,50 NT$ - 343,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,61 T TWD
Số lượng trung bình
82,34 N
Tỷ số P/E
25,93
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 490,20 Tr | 5,98% |
Chi phí hoạt động | 101,25 Tr | 3,94% |
Thu nhập ròng | 96,20 Tr | 33,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,62 | 26,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,52 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,61 Tr | 26,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | — |
Tổng tài sản | 2,63 T | — |
Tổng nợ | 664,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,20 Tr | 33,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,97 Tr | -37,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 Tr | 106,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 680,99 Tr | 374,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 756,18 Tr | 613,36% |
Dòng tiền tự do | -447,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
333