Trang chủ7760 • TYO
add
IMV Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.814,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.816,00 ¥ - 1.860,00 ¥
Phạm vi một năm
637,00 ¥ - 2.133,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,44 T JPY
Số lượng trung bình
118,98 N
Tỷ số P/E
18,35
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 14,96% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 10,53% |
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 46,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 27,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,75 Tr | 17,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 T | 27,76% |
Tổng tài sản | 21,50 T | 2,86% |
Tổng nợ | 10,18 T | -5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 46,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1957
Trang web
Nhân viên
341