Trang chủ7749 • TPE
add
Intelligo Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
612,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
584,00 NT$ - 622,00 NT$
Phạm vi một năm
542,00 NT$ - 716,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,38 T TWD
Số lượng trung bình
402,53 N
Tỷ số P/E
156,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,30 Tr | 153,87% |
Chi phí hoạt động | 129,85 Tr | 30,80% |
Thu nhập ròng | 103,87 Tr | 122,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,37 | -12,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,60 Tr | 410,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 36,26% |
Tổng tài sản | 1,67 T | — |
Tổng nợ | 446,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,87 Tr | 122,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,83 Tr | 262,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 155,29 Tr | 206,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 Tr | -109,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,78 Tr | 801,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
158